Trình Độ A2
Bài 9: Zwischen den Zeilen
| Immer | thường xuyên |
| fast immer | hầu như thường xuyên |
| sehr oft | thường |
| oft | thường hay |
| meinstens | hầu như / đa số |
| manchmal | thỉnh thoảng |
| selten | hiếm khi |
| nie | không bao giờ |
| fast nie | hầu như không bao giờ |
| nicht oft | không thường hay |